Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ngăn cản
[ngăn cản]
|
Cũng như ngăn rào
Hinder, hamper, prevent (from), set obstacles (to)
To hinder other's work.
Convervatism hapers socity's progress.